Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæn.tə.ˌmɑɪ.mɪst/

Danh từ

sửa

pantomimist /ˈpæn.tə.ˌmɑɪ.mɪst/

  1. Xem pantomime

Tham khảo

sửa