Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pantomètres
/pɑ̃.tɔ.mɛtʁ/
pantomètres
/pɑ̃.tɔ.mɛtʁ/

pantomètre

  1. Thước đo vạn năng.

Tham khảo

sửa