pantois
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑ̃.twa/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pantois /pɑ̃.twa/ |
pantois /pɑ̃.twa/ |
Giống cái | pantois /pɑ̃.twa/ |
pantoises /pɑ̃.twaz/ |
pantois /pɑ̃.twa/
- (Thân mật) Sửng sốt; bàng hoàng.
- Cette réponse l’a laissée pantoise — câu trả lời này khiến bà ta bàng hoàng
Tham khảo
sửa- "pantois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)