panthère
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
panthère /pɑ̃.tɛʁ/ |
panthères /pɑ̃.tɛʁ/ |
panthère gc
- (Động vật học) Con báo.
- Da lông báo.
- Manteau de panthère — áo choàng (bằng) da lông báo
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Con mụ la sát.
- ma panthère — (thông tục) nhà tôi, vợ tôi
Tính từ
sửapanthère kđ
Tham khảo
sửa- "panthère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)