Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
panthère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
panthère
/pɑ̃.tɛʁ/
panthères
/pɑ̃.tɛʁ/
panthère
gc
(
Động vật học
)
Con
báo
.
Da lông
báo
.
Manteau de
panthère
— áo choàng (bằng) da lông báo
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Con mụ
la sát
.
ma
panthère
— (thông tục) nhà tôi, vợ tôi
Tính từ
sửa
panthère
kđ
(
Amanite panthère
)
(thực vật học)
nấm
amanit
da
báo
.
Tham khảo
sửa
"
panthère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)