pantalonnade
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑ̃.ta.lɔ.nad/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pantalonnade /pɑ̃.ta.lɔ.nad/ |
pantalonnades /pɑ̃.ta.lɔ.nad/ |
pantalonnade gc /pɑ̃.ta.lɔ.nad/
- (Sân khấu) Trò hề.
- Trò giả dối.
- Sa douleur n'est que pantalonnade — sự đau đớn của nó chỉ là trò giả dối
Tham khảo
sửa- "pantalonnade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)