pansement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑ̃s.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pansement /pɑ̃s.mɑ̃/ |
pansements /pɑ̃s.mɑ̃/ |
pansement gđ /pɑ̃s.mɑ̃/
- Sự băng bó.
- Băng, bông băng.
- Pansement individuel — (quân sự) bông băng cá nhân (của mỗi người lính đem theo)
- Pansement gastrique — (y học) thuốc rịt dạ dày
- Pansement adhésif — băng keo
- Pansement antiseptique — băng khử trùng
- Boîte à pansements — hộp đựng bông băng
- Être couvert de pansements — bị băng bó khắp người
- Changer un pansement — thay băng
Tham khảo
sửa- "pansement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)