panse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
panse /pɑ̃s/ |
panses /pɑ̃s/ |
panse gc /pɑ̃s/
- (Động vật học) Dạ cỏ (cũng) rumen.
- Bụng.
- Se remplir la panse — (thân mật) ních đầy bụng
- Panse d’une cruche — bụng hũ
- Panse d’une cloche — bụng chuông
- La panse de l’a — bụng chữ a
Tham khảo
sửa- "panse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)