pangermanisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑ̃.ʒɛʁ.ma.nizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pangermanisme /pɑ̃.ʒɛʁ.ma.nizm/ |
pangermanisme /pɑ̃.ʒɛʁ.ma.nizm/ |
pangermanisme gđ /pɑ̃.ʒɛʁ.ma.nizm/
Tham khảo
sửa- "pangermanisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)