pamplemoussier
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pamplemoussier /pɑ̃.plə.mu.sje/ |
pamplemoussiers /pɑ̃.plə.mu.sje/ |
pamplemoussier gđ
Tham khảo
sửa- "pamplemoussier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pamplemoussier /pɑ̃.plə.mu.sje/ |
pamplemoussiers /pɑ̃.plə.mu.sje/ |
pamplemoussier gđ