Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pampero
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
pampero
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pæm.ˈpɛr.ˌoʊ/
Danh từ
sửa
pampero
số nhiều
pamperos /pæm'peərouz/
/pæm.ˈpɛr.ˌoʊ/
Gió
pampêrô
(gió rét tây nam thổi từ dây Ăng-đơ đến Đại tây dương).
Tham khảo
sửa
"
pampero
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)