paludéen
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | paludéenne /pa.ly.de.ɛn/ |
paludéens /pa.ly.de.ɛ̃/ |
Giống cái | paludéenne /pa.ly.de.ɛn/ |
paludéennes /pa.ly.de.ɛn/ |
paludéen
- (Thuộc) Đầm lầy.
- Plantes paludéennes — cây đầm lầy
- (Thuộc) Sốt rét.
- Fièvre paludéenne — bệnh sốt rét
- Accès paludéen — cơn sốt rét
Tham khảo
sửa- "paludéen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)