Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
palourde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.luʁd/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
palourde
/pa.luʁd/
palourdes
/pa.luʁd/
palourde
gc
/pa.luʁd/
(
Động vật học
)
Sò đốm
;
sò
.
Tham khảo
sửa
"
palourde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)