Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pæl.ˈmɑɪ.rə/

Danh từ

sửa

palmyra /pæl.ˈmɑɪ.rə/

  1. (Thực vật học) Cây thốt nốt (ở Ân-độ).

Tham khảo

sửa