palmaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pal.mɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | palmaire /pal.mɛʁ/ |
palmaire /pal.mɛʁ/ |
Giống cái | palmaire /pal.mɛʁ/ |
palmaire /pal.mɛʁ/ |
palmaire /pal.mɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
palmaire /pal.mɛʁ/ |
palmaire /pal.mɛʁ/ |
palmaire gđ /pal.mɛʁ/
Tham khảo
sửa- "palmaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)