Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæ.ləd/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

pallid /ˈpæ.ləd/

  1. Xanh xao, vàng vọt.

Tham khảo

sửa