Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.lɛstʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
palestre
/pa.lɛstʁ/
palestres
/pa.lɛstʁ/

palestre gc /pa.lɛstʁ/

  1. (Sử học) Trường đấu vật.

Tham khảo

sửa