palestinien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.lɛs.ti.njɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | palestinien /pa.lɛs.ti.njɛ̃/ |
palestiniens /pa.lɛs.ti.njɛ̃/ |
Giống cái | palestinienne /pa.lɛs.ti.njɛn/ |
palestiniens /pa.lɛs.ti.njɛ̃/ |
palestinien /pa.lɛs.ti.njɛ̃/
- (Thuộc) Pa-le-xtin.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | palestiniens /pa.lɛs.ti.njɛ̃/ |
palestiniens /pa.lɛs.ti.njɛ̃/ |
Số nhiều | palestiniens /pa.lɛs.ti.njɛ̃/ |
palestiniens /pa.lɛs.ti.njɛ̃/ |
palestinien /pa.lɛs.ti.njɛ̃/
Tham khảo
sửa- "palestinien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)