Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pal.fʁə.nje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
palefrenier
/pal.fʁə.nje/
palefreniers
/pal.fʁə.nje/

palefrenier /pal.fʁə.nje/

  1. Người coi ngựa.

Tham khảo

sửa