Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
paillarder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Động từ
sửa
se paillarder
tự động từ
(
Trường, lóng
) Đùa
nghịch
ồn ào.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Biếng nhác
.
Tham khảo
sửa
"
paillarder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)