Tiếng Xtiêng

sửa

Danh từ

sửa

pai

  1. thịt.

Tham khảo

sửa
  • Tâm P T. So sánh cụm danh từ trong tiếng Stiêng và tiếng Việt. Sci. Tech. Dev. J. - Soc. Sci. Hum.; 4(1):287-292.