Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pagan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpeɪ.ɡən/
Danh từ
sửa
pagan
/ˈpeɪ.ɡən/
Người
tà giáo
;
người
theo
đạo
nhiều
thần
.
Người
tối dạ
.
Tính từ
sửa
pagan
/ˈpeɪ.ɡən/
(
Thuộc
)
Tà giáo
, (thuộc)
đạo
nhiều
thần
.
Tham khảo
sửa
"
pagan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)