Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæ.dᵊ.lɜː/

Danh từ

sửa

paddler /ˈpæ.dᵊ.lɜː/

  1. Xem paddle

Tham khảo

sửa