Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít padde padda, padden
Số nhiều padder paddene

padde gđc

  1. Con cóc.
    Padden og frosken kvekker.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa