Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pak.ti.ze/

Nội động từ sửa

pactiser nội động từ /pak.ti.ze/

  1. điều ước, hiệp ước.
  2. (Nghĩa xấu) Thoả hiệp.
    Pactiser avec le crime — thỏa hiệp với tội phạm
    pactiser avec sa concience — tự dối lương tâm

Tham khảo sửa