pactiser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pak.ti.ze/
Nội động từ
sửapactiser nội động từ /pak.ti.ze/
- Ký điều ước, ký hiệp ước.
- (Nghĩa xấu) Thoả hiệp.
- Pactiser avec le crime — thỏa hiệp với tội phạm
- pactiser avec sa concience — tự dối lương tâm
Tham khảo
sửa- "pactiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)