Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pacte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pakt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pacte
/pakt/
pactes
/pakt/
pacte
gđ
/pakt/
Điều ước
,
công ước
,
hiệp ước
.
Pacte
de non-agression
— hiệp ước không xâm lược
Tham khảo
sửa
"
pacte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)