Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.si.fizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pacifisme
/pa.si.fizm/
pacifisme
/pa.si.fizm/

pacifisme /pa.si.fizm/

  1. Chủ nghĩa hòa bình.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa