pacifiquement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.si.fik.mɑ̃/
Phó từ
sửapacifiquement /pa.si.fik.mɑ̃/
- (Một cách) Hòa bình.
- Vivre pacifiquement — sống hòa bình
- Pays qui accède pacifiquement à l’indépendance — nước giành được độc lập một cách hòa bình
Tham khảo
sửa- "pacifiquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)