pacifiant
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pacifiante /pa.si.fjɑ̃t/ |
pacifiantes /pa.si.fjɑ̃t/ |
Giống cái | pacifiante /pa.si.fjɑ̃t/ |
pacifiantes /pa.si.fjɑ̃t/ |
pacifiant
- Làm dịu.
- Influence pacifiante — ảnh hưởng làm dịu
Tham khảo
sửa- "pacifiant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)