Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pết pú
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tay Dọ
sửa
Danh từ
sửa
pết
pú
vịt cạn
(một loại chim rừng).
pết pú
họng tếnh hủa xiểng xằn
vịt cạn
kêu trên cao vang vọng
(Cọp vẳn huổng)
Tham khảo
sửa
Sầm Văn Bình (
2018
)
Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)
[1]
, Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An