Tiếng Tày sửa

 
pết

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

pết

  1. Vịt.
    Cáy phặc xáy hẩư pết.
    Gà ấp trứng cho vịt.
    Pết khảu lậu.
    Vịt vào chuồng.

Từ dẫn xuất sửa