Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tày
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Tày
sửa
pết
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[pet̚˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[pet̚˦]
Danh từ
sửa
pết
Vịt
.
Cáy phặc xáy hẩư
pết
.
Gà ấp trứng cho
vịt
.
Pết
khảu lậu.
Vịt
vào chuồng.
Từ dẫn xuất
sửa
pết hải
("vịt đàn")
pết mạ
("vịt bầu")
pết puốn
("vịt trời")