Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tày
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
2
Tiếng Tay Dọ
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Tày
sửa
pết
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[pet̚˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[pet̚˦]
Danh từ
sửa
pết
Vịt
.
Cáy phặc xáy hẩư
pết
.
Gà ấp trứng cho
vịt
.
Pết
khảu lậu.
Vịt
vào chuồng.
Từ dẫn xuất
sửa
pết hải
("vịt đàn")
pết mạ
("vịt bầu")
pết puốn
("vịt trời")
Tiếng Tay Dọ
sửa
Danh từ
sửa
pết
vịt
.
Tham khảo
sửa
Sầm Văn Bình (
2018
)
Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)
[1]
, Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An