Tiếng Tày

sửa
 
pết

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

pết

  1. Vịt.
    Cáy phặc xáy hẩư pết.
    Gà ấp trứng cho vịt.
    Pết khảu lậu.
    Vịt vào chuồng.

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Tay Dọ

sửa

Danh từ

sửa

pết

  1. vịt.

Tham khảo

sửa
  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An