Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít pølsevev pølseveven
Số nhiều pølsevever pølsevevene

Danh từ

sửa

pølsevev

  1. Chuyện nhảm nhí, tầm phào.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa