Tiếng Mã Liềng sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

pông

  1. hoa.

Tiếng Nguồn sửa

Cách viết khác sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /poːŋ¹/

Danh từ sửa

pông

  1. (Cổ Liêm) hoa.