Tiếng K'Ho

sửa

Danh từ

sửa

gru

  1. thầy giáo.
    Oh vơsram tơryang, làng pô gru chờ nùs.
    Em chăm học để thầy giáo vui lòng.

Tham khảo

sửa
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.