Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
péroreur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pe.ʁɔ.ʁœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
péroreur
/pe.ʁɔ.ʁœʁ/
péroreur
/pe.ʁɔ.ʁœʁ/
péroreur
gđ
/pe.ʁɔ.ʁœʁ/
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Người
nói
dông dài
;
người
hay
nói
dông dài
.
Tham khảo
sửa
"
péroreur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)