Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pe.ʁɔ.nɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
péronnelle
/pe.ʁɔ.nɛl/
péronnelle
/pe.ʁɔ.nɛl/

péronnelle gc /pe.ʁɔ.nɛl/

  1. (Thân mật) Con mụ ngờ ngệch ba hoa.

Tham khảo

sửa