péronnelle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.ʁɔ.nɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
péronnelle /pe.ʁɔ.nɛl/ |
péronnelle /pe.ʁɔ.nɛl/ |
péronnelle gc /pe.ʁɔ.nɛl/
Tham khảo
sửa- "péronnelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
péronnelle /pe.ʁɔ.nɛl/ |
péronnelle /pe.ʁɔ.nɛl/ |
péronnelle gc /pe.ʁɔ.nɛl/