Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

périptère

  1. (Kiến trúc) Nhà cột quanh.

Tính từ

sửa

périptère

  1. (Kiến trúc) Có cột quanh.
    édifice périptère — nhà có cột quanh

Tham khảo

sửa