péripatéticien
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | péripatéticiennes /pe.ʁi.pa.te.ti.sjɛn/ |
péripatéticiennes /pe.ʁi.pa.te.ti.sjɛn/ |
Giống cái | péripatéticiennes /pe.ʁi.pa.te.ti.sjɛn/ |
péripatéticiennes /pe.ʁi.pa.te.ti.sjɛn/ |
péripatéticien
- Xem péripatétisme
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
péripatéticiennes /pe.ʁi.pa.te.ti.sjɛn/ |
péripatéticiennes /pe.ʁi.pa.te.ti.sjɛn/ |
péripatéticien gđ
Tham khảo
sửa- "péripatéticien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)