Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pe.ʁi.jø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực périlleux
/pe.ʁi.jø/
périlleux
/pe.ʁi.jø/
Giống cái périlleuse
/pe.ʁi.jøz/
périlleuses
/pe.ʁi.jøz/

périlleux /pe.ʁi.jø/

  1. Nguy hiểm, hiểm nghèo.
    Entreprise périlleuse — việc làm nguy hiểm
    saut périlleux — nhảy lộn nhào

Trái nghĩa

sửa
  • Sûr

Tham khảo

sửa