périgourdin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.ʁi.ɡuʁ.dɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | périgourdin /pe.ʁi.ɡuʁ.dɛ̃/ |
périgourdins /pe.ʁi.ɡuʁ.dɛ̃/ |
Giống cái | périgourdine /pe.ʁi.ɡuʁ.din/ |
périgourdins /pe.ʁi.ɡuʁ.dɛ̃/ |
périgourdin /pe.ʁi.ɡuʁ.dɛ̃/
Tham khảo
sửa- "périgourdin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)