pénurie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.ny.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pénurie /pe.ny.ʁi/ |
pénuries /pe.ny.ʁi/ |
pénurie gc /pe.ny.ʁi/
- Sự thiếu.
- Pénurie de vivres — sự thiếu lương thực thực phẩm
- Pénurie de main d’œuvre — sự thiếu nhân công
Tham khảo
sửa- "pénurie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)