Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pénal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pe.nal/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
pénal
/pe.nal/
pénaux
/pe.nɔ/
Giống cái
pénale
/pe.nal/
pénales
/pe.nal/
pénal
/pe.nal/
(
Thuộc
)
Hình sự
,
hình
.
Code
pénal
— bộ luật hình
Procédure
pénale
— tố tụng hình sự
Tham khảo
sửa
"
pénal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)