pénétrante
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.net.ʁɑ̃t/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pénétrante /pe.net.ʁɑ̃t/ |
pénétrantes /pe.net.ʁɑ̃t/ |
Giống cái | pénétrante /pe.net.ʁɑ̃t/ |
pénétrantes /pe.net.ʁɑ̃t/ |
pénétrante gc /pe.net.ʁɑ̃t/
- Xem pénétrant
Tham khảo
sửa- "pénétrante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)