Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pe.net.ʁɑ̃t/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pénétrante
/pe.net.ʁɑ̃t/
pénétrantes
/pe.net.ʁɑ̃t/
Giống cái pénétrante
/pe.net.ʁɑ̃t/
pénétrantes
/pe.net.ʁɑ̃t/

pénétrante gc /pe.net.ʁɑ̃t/

  1. Xem pénétrant

Tham khảo

sửa