Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pélagien
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
pélagien
(
Tôn giáo
) Theo
giáo lý
Pê-la-giơ
.
Danh từ
sửa
pélagien
gđ
(
Tôn giáo
)
Người
theo
giáo lý
Pê-la-giơ
.
Tính từ
sửa
pélagien
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Như
pélagique
.
Tham khảo
sửa
"
pélagien
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)