Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
péjorativement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pe.ʒɔ.ʁa.tiv.mɑ̃/
Phó từ
sửa
péjorativement
/pe.ʒɔ.ʁa.tiv.mɑ̃/
Với
nghĩa
xấu
,
theo
nghĩa
xấu
.
Tham khảo
sửa
"
péjorativement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)