pédagogue
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.da.ɡɔɡ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pédagogue /pe.da.ɡɔɡ/ |
pédagogues /pe.da.ɡɔɡ/ |
pédagogue gđ /pe.da.ɡɔɡ/
- Nhà sư phạm, nhà giáo dục.
- (Xấu, cũ) Nhà mô phạm.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pédagogue /pe.da.ɡɔɡ/ |
pédagogues /pe.da.ɡɔɡ/ |
Giống cái | pédagogue /pe.da.ɡɔɡ/ |
pédagogues /pe.da.ɡɔɡ/ |
pédagogue /pe.da.ɡɔɡ/
- Sư phạm.
- Professeur peu pédagogue — giáo sư ít sư phạm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "pédagogue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)