Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pe.da.ɡɔɡ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pédagogue
/pe.da.ɡɔɡ/
pédagogues
/pe.da.ɡɔɡ/

pédagogue /pe.da.ɡɔɡ/

  1. Nhà sư phạm, nhà giáo dục.
  2. (Xấu, cũ) Nhà mô phạm.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pédagogue
/pe.da.ɡɔɡ/
pédagogues
/pe.da.ɡɔɡ/
Giống cái pédagogue
/pe.da.ɡɔɡ/
pédagogues
/pe.da.ɡɔɡ/

pédagogue /pe.da.ɡɔɡ/

  1. Sư phạm.
    Professeur peu pédagogue — giáo sư ít sư phạm

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa