pédagogique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.da.ɡɔ.ʒik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pédagogique /pe.da.ɡɔ.ʒik/ |
pédagogiques /pe.da.ɡɔ.ʒik/ |
Giống cái | pédagogique /pe.da.ɡɔ.ʒik/ |
pédagogiques /pe.da.ɡɔ.ʒik/ |
pédagogique /pe.da.ɡɔ.ʒik/
- Xem pédagogie
- Méthode pédagogique — phương pháp sư phạm
- Technique pédagogique — kỹ thuật sư phạm
- Conversation pédagogique — cuộc trao đổi về giáo dục học
Tham khảo
sửa- "pédagogique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)