Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pe.da.ɡɔ.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pédagogie
/pe.da.ɡɔ.ʒi/
pédagogie
/pe.da.ɡɔ.ʒi/

pédagogie gc /pe.da.ɡɔ.ʒi/

  1. Khoa sư phạm.
  2. Giáo dục học.

Tham khảo

sửa