pédérastie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.de.ʁas.ti/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pédérastie /pe.de.ʁas.ti/ |
pédérastie /pe.de.ʁas.ti/ |
pédérastie gc /pe.de.ʁas.ti/
Tham khảo
sửa- "pédérastie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)