Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pe.ky.njɛʁ.mɑ̃/

Phó từ

sửa

pécuniairement /pe.ky.njɛʁ.mɑ̃/

  1. (Bằng) Tiền.
    Être condamné pécuniairement — bị phạt tiền
    Aider quelqu'un pécuniairement — giúp đỡ ai bằng tiền

Tham khảo

sửa