pécuniairement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.ky.njɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
sửapécuniairement /pe.ky.njɛʁ.mɑ̃/
- (Bằng) Tiền.
- Être condamné pécuniairement — bị phạt tiền
- Aider quelqu'un pécuniairement — giúp đỡ ai bằng tiền
Tham khảo
sửa- "pécuniairement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)