pécher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.ʃe/
Nội động từ
sửapécher nội động từ /pe.ʃe/
- Phạm tội.
- Mắc lỗi; hỏng.
- Pécher contre l’art — mắc lỗi về nghệ thuật
- Roman qui pèche par le style — quyển tiểu thuyết hỏng vì lời văn
Tham khảo
sửa- "pécher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)